Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伙种

Pinyin: huǒ zhòng

Meanings: Cùng nhau gieo trồng, To plant together., ①伙耕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 火, 中, 禾

Chinese meaning: ①伙耕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện hành động tập thể.

Example: 村民们一起伙种农田。

Example pinyin: cūn mín men yì qǐ huǒ zhǒng nóng tián 。

Tiếng Việt: Người dân trong làng cùng nhau trồng trọt trên cánh đồng.

伙种
huǒ zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau gieo trồng

To plant together.

伙耕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伙种 (huǒ zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung