Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伙耕

Pinyin: huǒ gēng

Meanings: Cùng nhau cày cấy, To plow and cultivate together., ①一块耕作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 火, 井, 耒

Chinese meaning: ①一块耕作。

Grammar: Động từ mô tả hoạt động nông nghiệp tập thể, thường xuất hiện trong văn cảnh nông thôn.

Example: 他们每年都会伙耕。

Example pinyin: tā men měi nián dōu huì huǒ gēng 。

Tiếng Việt: Họ mỗi năm đều cùng nhau cày cấy.

伙耕
huǒ gēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau cày cấy

To plow and cultivate together.

一块耕作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伙耕 (huǒ gēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung