Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优质

Pinyin: yōu zhì

Meanings: Chất lượng cao, thượng hạng., High-quality, premium., ①好质量;高质量。[例]优质钢。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 尤, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①好质量;高质量。[例]优质钢。

Grammar: Tính từ thường dùng trong quảng cáo hoặc đánh giá sản phẩm.

Example: 这是一个优质品牌。

Example pinyin: zhè shì yí gè yōu zhì pǐn pái 。

Tiếng Việt: Đây là một thương hiệu chất lượng cao.

优质
yōu zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng cao, thượng hạng.

High-quality, premium.

好质量;高质量。优质钢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...