Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会徽

Pinyin: huì huī

Meanings: Biểu trưng hay logo của một hội nghị, sự kiện hoặc tổ chức., Emblem or logo of a conference, event, or organization., ①某些会(如运动会)的特征标志;某些组织的会员所佩带以表示该会特征身分的标志。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 云, 人, 彳

Chinese meaning: ①某些会(如运动会)的特征标志;某些组织的会员所佩带以表示该会特征身分的标志。

Grammar: Danh từ chỉ vật tượng trưng, thường sử dụng trong văn cảnh chính thức.

Example: 这是2022年冬奥会的会徽。

Example pinyin: zhè shì 2 0 2 2 nián dōng ào huì de huì huī 。

Tiếng Việt: Đây là biểu trưng của Thế vận hội Mùa đông 2022.

会徽
huì huī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu trưng hay logo của một hội nghị, sự kiện hoặc tổ chức.

Emblem or logo of a conference, event, or organization.

某些会(如运动会)的特征标志;某些组织的会员所佩带以表示该会特征身分的标志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会徽 (huì huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung