Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优礼

Pinyin: yōu lǐ

Meanings: Lễ nghi trang trọng, đối xử tử tế., Honorable treatment, courteous behavior., ①优待礼遇。[例]优礼教师。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 尤, 乚, 礻

Chinese meaning: ①优待礼遇。[例]优礼教师。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, mô tả hành vi lễ phép và tôn trọng người khác.

Example: 他对客人非常优礼。

Example pinyin: tā duì kè rén fēi cháng yōu lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử rất lịch sự với khách.

优礼
yōu lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ nghi trang trọng, đối xử tử tế.

Honorable treatment, courteous behavior.

优待礼遇。优礼教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...