Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会堂
Pinyin: huì táng
Meanings: Hội trường, nơi diễn ra các hoạt động tập trung đông người như hội họp, thuyết trình., Assembly hall or auditorium for meetings and presentations., ①一般指大而宏伟的公共或会议场所。[例]方内尔会堂。[例]人民大会堂。*②属于兄弟会或商会、工会的房屋或该社团用作集会、社交中心或总部的场所。[例]匈牙利会堂。*③犹太人进行宗教活动、举行集会和学习的场所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 人, 土
Chinese meaning: ①一般指大而宏伟的公共或会议场所。[例]方内尔会堂。[例]人民大会堂。*②属于兄弟会或商会、工会的房屋或该社团用作集会、社交中心或总部的场所。[例]匈牙利会堂。*③犹太人进行宗教活动、举行集会和学习的场所。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến các sự kiện quy mô lớn.
Example: 学校的会堂可以容纳1000人。
Example pinyin: xué xiào de huì táng kě yǐ róng nà 1 0 0 0 rén 。
Tiếng Việt: Hội trường của trường có thể chứa được 1000 người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội trường, nơi diễn ra các hoạt động tập trung đông người như hội họp, thuyết trình.
Nghĩa phụ
English
Assembly hall or auditorium for meetings and presentations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般指大而宏伟的公共或会议场所。方内尔会堂。人民大会堂
属于兄弟会或商会、工会的房屋或该社团用作集会、社交中心或总部的场所。匈牙利会堂
犹太人进行宗教活动、举行集会和学习的场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!