Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优闲

Pinyin: yōu xián

Meanings: Nhàn hạ, thảnh thơi., Leisurely, relaxed., ①闲逸;安闲。[例]生活优闲。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 尤, 木, 门

Chinese meaning: ①闲逸;安闲。[例]生活优闲。

Grammar: Tính từ mô tả cuộc sống thoải mái, không áp lực.

Example: 退休后,他过着优闲的生活。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā guò zhe yōu xián de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống một cuộc sống nhàn hạ.

优闲
yōu xián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhàn hạ, thảnh thơi.

Leisurely, relaxed.

闲逸;安闲。生活优闲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优闲 (yōu xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung