Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会刊

Pinyin: huì kān

Meanings: Tạp chí của hội nhóm, tổ chức, Journal or publication issued by an organization or group., ①为报道会议的成果所出版的刊物。[例]某个社会团体或专业协会等所出版的定期或不定期的刊物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 云, 人, 刂, 干

Chinese meaning: ①为报道会议的成果所出版的刊物。[例]某个社会团体或专业协会等所出版的定期或不定期的刊物。

Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm xuất bản do tổ chức phát hành.

Example: 这是我们协会的会刊。

Example pinyin: zhè shì wǒ men xié huì de huì kān 。

Tiếng Việt: Đây là tạp chí của hiệp hội chúng tôi.

会刊
huì kān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạp chí của hội nhóm, tổ chức

Journal or publication issued by an organization or group.

为报道会议的成果所出版的刊物。某个社会团体或专业协会等所出版的定期或不定期的刊物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会刊 (huì kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung