Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会商
Pinyin: huì shāng
Meanings: Họp bàn, thảo luận để đưa ra quyết định, To hold discussions or consultations to make decisions., ①聚集磋商。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 人, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①聚集磋商。
Grammar: Động từ miêu tả quá trình họp bàn giữa các bên, thường mang tính chính thức.
Example: 双方领导进行了紧急会商。
Example pinyin: shuāng fāng lǐng dǎo jìn xíng le jǐn jí huì shāng 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo hai bên đã tiến hành cuộc họp khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họp bàn, thảo luận để đưa ra quyết định
Nghĩa phụ
English
To hold discussions or consultations to make decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集磋商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!