Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会社
Pinyin: huì shè
Meanings: Công ty, hội đoàn, Company, association., ①(日)∶公司。*②成员间信仰相同的小团体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 人, 土, 礻
Chinese meaning: ①(日)∶公司。*②成员间信仰相同的小团体。
Example: 他是一家大公司的经理。
Example pinyin: tā shì yì jiā dà gōng sī de jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc của một công ty lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty, hội đoàn
Nghĩa phụ
English
Company, association.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(日)∶公司
成员间信仰相同的小团体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!