Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会标

Pinyin: huì biāo

Meanings: Biểu ngữ, dòng chữ tiêu đề của một hội nghị hoặc sự kiện., Banner or title displayed at a conference or event., ①大会的标志。[例]锦标赛的会标。*②写有会议名称的条幅。[例]为展览会题了会标。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 木, 示

Chinese meaning: ①大会的标志。[例]锦标赛的会标。*②写有会议名称的条幅。[例]为展览会题了会标。

Grammar: Danh từ chỉ vật phẩm quảng cáo hoặc trang trí tại sự kiện, thường xuất hiện với các từ như '挂' (treo).

Example: 大会上挂着醒目的会标。

Example pinyin: dà huì shàng guà zhe xǐng mù dì huì biāo 。

Tiếng Việt: Trong đại hội treo biểu ngữ nổi bật.

会标
huì biāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu ngữ, dòng chữ tiêu đề của một hội nghị hoặc sự kiện.

Banner or title displayed at a conference or event.

大会的标志。锦标赛的会标

写有会议名称的条幅。为展览会题了会标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会标 (huì biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung