Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会账
Pinyin: huì zhàng
Meanings: Việc tính sổ, thanh toán hóa đơn, Settling accounts, paying bills., ①在饭馆、酒馆、茶馆等处邂逅亲朋而代为付账。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 人, 贝, 长
Chinese meaning: ①在饭馆、酒馆、茶馆等处邂逅亲朋而代为付账。
Example: 我们一起出去吃饭,最后我来会账。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ chū qù chī fàn , zuì hòu wǒ lái huì zhàng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi ăn, cuối cùng tôi thanh toán hóa đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc tính sổ, thanh toán hóa đơn
Nghĩa phụ
English
Settling accounts, paying bills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在饭馆、酒馆、茶馆等处邂逅亲朋而代为付账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!