Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会诊

Pinyin: huì zhěn

Meanings: Hội chẩn, khám bệnh tập thể bởi nhiều bác sĩ, Medical consultation involving multiple doctors., ①指几个医生共同诊断疑难病症。现也常用来比喻几个方面共同研究解决生产、工作上出现的疑难问题。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 人, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①指几个医生共同诊断疑难病症。现也常用来比喻几个方面共同研究解决生产、工作上出现的疑难问题。

Example: 几位专家在一起为病人会诊。

Example pinyin: jǐ wèi zhuān jiā zài yì qǐ wèi bìng rén huì zhěn 。

Tiếng Việt: Một vài chuyên gia cùng nhau hội chẩn cho bệnh nhân.

会诊
huì zhěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội chẩn, khám bệnh tập thể bởi nhiều bác sĩ

Medical consultation involving multiple doctors.

指几个医生共同诊断疑难病症。现也常用来比喻几个方面共同研究解决生产、工作上出现的疑难问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会诊 (huì zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung