Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激励
Pinyin: jī lì
Meanings: Khuyến khích, cổ vũ ai làm việc gì., To encourage or motivate someone to do something., ①激发勉励,使振作。[例]老校长激励新校长不要紧张。*②传递动力使其作功或活动。[例]此脉冲就会激励安装在车库中的设备,使门自动地启开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 敫, 氵, 力, 厉
Chinese meaning: ①激发勉励,使振作。[例]老校长激励新校长不要紧张。*②传递动力使其作功或活动。[例]此脉冲就会激励安装在车库中的设备,使门自动地启开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng được khuyến khích.
Example: 老师的话激励了学生们努力学习。
Example pinyin: lǎo shī de huà jī lì le xué shēng men nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Lời thầy cô đã khuyến khích học sinh cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích, cổ vũ ai làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To encourage or motivate someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激发勉励,使振作。老校长激励新校长不要紧张
传递动力使其作功或活动。此脉冲就会激励安装在车库中的设备,使门自动地启开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!