Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潛
Pinyin: qián
Meanings: Ẩn nấp, giấu mình; tiềm tàng, tiềm ẩn., To hide, conceal; latent, potential., ①同“潜”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 朁, 氵
Chinese meaning: ①同“潜”。
Grammar: Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ nơi chốn hoặc mục đích.
Example: 他潛伏在敌人内部获取情报。
Example pinyin: tā qián fú zài dí rén nèi bù huò qǔ qíng bào 。
Tiếng Việt: Anh ta ẩn nấp trong nội bộ kẻ thù để thu thập thông tin tình báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn nấp, giấu mình; tiềm tàng, tiềm ẩn.
Nghĩa phụ
English
To hide, conceal; latent, potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“潜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!