Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激怒

Pinyin: jī nù

Meanings: Khiến ai đó nổi giận, tức giận., To make someone extremely angry., ①受刺激而发怒。[例]以激怒其众。——《史记·陈涉世家》。[例]被这孩子的无礼所激怒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 敫, 氵, 奴, 心

Chinese meaning: ①受刺激而发怒。[例]以激怒其众。——《史记·陈涉世家》。[例]被这孩子的无礼所激怒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng bị làm tức giận.

Example: 他的无礼言行激怒了所有人。

Example pinyin: tā de wú lǐ yán xíng jī nù le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Hành động và lời nói thiếu lịch sự của anh ta đã khiến tất cả mọi người tức giận.

激怒
jī nù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến ai đó nổi giận, tức giận.

To make someone extremely angry.

受刺激而发怒。以激怒其众。——《史记·陈涉世家》。被这孩子的无礼所激怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激怒 (jī nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung