Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潇洒
Pinyin: xiāo sǎ
Meanings: Thoải mái, tự nhiên, phóng khoáng trong phong cách hoặc hành động., Elegant and natural in style or behavior; free-spirited., ①(神情举止)自然大方,不呆板,不拘束(神情潇洒)。[例]画法潇洒。*②不拘谨的或无拘束的;不矫揉造作的。[例]衣着潇洒文雅。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 萧, 西
Chinese meaning: ①(神情举止)自然大方,不呆板,不拘束(神情潇洒)。[例]画法潇洒。*②不拘谨的或无拘束的;不矫揉造作的。[例]衣着潇洒文雅。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả người có phong thái tự tin và thoải mái.
Example: 他穿得很潇洒。
Example pinyin: tā chuān dé hěn xiāo sǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ăn mặc rất phong cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, tự nhiên, phóng khoáng trong phong cách hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Elegant and natural in style or behavior; free-spirited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(神情举止)自然大方,不呆板,不拘束(神情潇洒)。画法潇洒
不拘谨的或无拘束的;不矫揉造作的。衣着潇洒文雅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!