Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澌澌
Pinyin: sī sī
Meanings: Âm thanh mô tả nước chảy nhỏ giọt hoặc gió nhẹ., Sound describing dripping water or light wind., ①(浻澋)见“浻1”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 斯, 氵
Chinese meaning: ①(浻澋)见“浻1”。
Grammar: Từ tượng thanh, chủ yếu dùng trong văn miêu tả.
Example: 寒风中传来澌澌的声音。
Example pinyin: hán fēng zhōng chuán lái sī sī de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Trong gió lạnh truyền đến âm thanh 'sī sī'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh mô tả nước chảy nhỏ giọt hoặc gió nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Sound describing dripping water or light wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(浻澋)见“浻1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!