Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演技

Pinyin: yǎn jì

Meanings: Kỹ năng diễn xuất, khả năng của diễn viên trong việc nhập vai., Acting skills; the ability of an actor to portray roles., ①表演技巧,指演员运用各种技术和手法创造形象的能力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寅, 氵, 扌, 支

Chinese meaning: ①表演技巧,指演员运用各种技术和手法创造形象的能力。

Grammar: Danh từ chỉ kỹ năng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.

Example: 她的演技受到观众的好评。

Example pinyin: tā de yǎn jì shòu dào guān zhòng de hǎo píng 。

Tiếng Việt: Khả năng diễn xuất của cô ấy được khán giả khen ngợi.

演技
yǎn jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng diễn xuất, khả năng của diễn viên trong việc nhập vai.

Acting skills; the ability of an actor to portray roles.

表演技巧,指演员运用各种技术和手法创造形象的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演技 (yǎn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung