Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄空
Pinyin: chéng kōng
Meanings: Bầu trời trong xanh., Clear blue sky., 形容用心太专,如痴如呆。[出处]康有为《大同书》“绪言吾朝夕拥书于是,俯读仰思,澄神离形,归对妻儿,慹然若非人。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 登, 工, 穴
Chinese meaning: 形容用心太专,如痴如呆。[出处]康有为《大同书》“绪言吾朝夕拥书于是,俯读仰思,澄神离形,归对妻儿,慹然若非人。”
Grammar: Thường dùng với các từ bổ nghĩa như '万里' (vạn dặm), '阳光明媚' (ánh nắng tươi sáng).
Example: 澄空万里,阳光明媚。
Example pinyin: chéng kōng wàn lǐ , yáng guāng míng mèi 。
Tiếng Việt: Bầu trời trong xanh hàng vạn dặm, ánh nắng tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời trong xanh.
Nghĩa phụ
English
Clear blue sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容用心太专,如痴如呆。[出处]康有为《大同书》“绪言吾朝夕拥书于是,俯读仰思,澄神离形,归对妻儿,慹然若非人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!