Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Làm trong suốt, lắng đọng; yên lặng., To clarify, settle; calm and quiet., ①让液体里的杂质沉下去:澄清。澄沙。澄泥浆。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 登

Chinese meaning: ①让液体里的杂质沉下去:澄清。澄沙。澄泥浆。

Hán Việt reading: trừng

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh.

Example: 湖水很澄澈。

Example pinyin: hú shuǐ hěn chéng chè 。

Tiếng Việt: Nước hồ rất trong veo.

chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trong suốt, lắng đọng; yên lặng.

trừng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To clarify, settle; calm and quiet.

让液体里的杂质沉下去

澄清。澄沙。澄泥浆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澄 (chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung