Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演练
Pinyin: yǎn liàn
Meanings: Tập dượt, thực hành nhiều lần để nâng cao kỹ năng., To practice repeatedly to improve skills., ①演习,练习。[例]小演员们加紧演练,为国庆献礼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 寅, 氵, 纟
Chinese meaning: ①演习,练习。[例]小演员们加紧演练,为国庆献礼。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị cho sự kiện.
Example: 球队每天都在球场上进行演练。
Example pinyin: qiú duì měi tiān dōu zài qiú chǎng shàng jìn xíng yǎn liàn 。
Tiếng Việt: Đội bóng mỗi ngày đều tập luyện trên sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập dượt, thực hành nhiều lần để nâng cao kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
To practice repeatedly to improve skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演习,练习。小演员们加紧演练,为国庆献礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!