Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漾
Pinyin: yàng
Meanings: Gợn sóng, dao động nhẹ trên mặt nước., Ripple, slight movement on the surface of water., ①水面动荡:荡漾。*②液体溢出来:漾奶。*③(漾濞)方言,小的湖泊。a.水名,在中国云南省,澜沧江支流;b.地名,在中国云南省。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 羕
Chinese meaning: ①水面动荡:荡漾。*②液体溢出来:漾奶。*③(漾濞)方言,小的湖泊。a.水名,在中国云南省,澜沧江支流;b.地名,在中国云南省。
Hán Việt reading: dạng
Grammar: Động từ mô tả chuyển động nhẹ nhàng, thường đi kèm với danh từ thiên nhiên như ‘水面’ (mặt nước).
Example: 湖面微风轻漾。
Example pinyin: hú miàn wēi fēng qīng yàng 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ làm mặt hồ gợn sóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợn sóng, dao động nhẹ trên mặt nước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dạng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ripple, slight movement on the surface of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡漾
漾奶
(漾濞)方言,小的湖泊。a.水名,在中国云南省,澜沧江支流;b.地名,在中国云南省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!