Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 演戏
Pinyin: yǎn xì
Meanings: Diễn kịch, đóng phim., To act in plays or movies., ①演出戏剧。[例]禁止在教堂和公墓中演戏。*②装假。[例]别演戏了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寅, 氵, 又, 戈
Chinese meaning: ①演出戏剧。[例]禁止在教堂和公墓中演戏。*②装假。[例]别演戏了。
Grammar: Động từ thường dùng để chỉ hoạt động diễn xuất trong phim hoặc kịch.
Example: 他从小就喜欢演戏。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xǐ huan yǎn xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã thích diễn kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn kịch, đóng phim.
Nghĩa phụ
English
To act in plays or movies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演出戏剧。禁止在教堂和公墓中演戏
装假。别演戏了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!