Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澇
Pinyin: lào
Meanings: Ngập úng, lũ lụt., Flooding, waterlogging., ①见“浇”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 勞, 氵
Chinese meaning: ①见“浇”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên tai, dễ kết hợp với từ '灾' (thảm họa).
Example: 今年雨季导致多地发生澇灾。
Example pinyin: jīn nián yǔ jì dǎo zhì duō dì fā shēng lào zāi 。
Tiếng Việt: Mùa mưa năm nay đã khiến nhiều nơi bị ngập úng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngập úng, lũ lụt.
Nghĩa phụ
English
Flooding, waterlogging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“浇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!