Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漫长
Pinyin: màn cháng
Meanings: Dài lâu, kéo dài qua nhiều thời gian., Long-lasting, extending over a long period of time., ①日子过得缓慢。[例]那些漫长的艰难岁月。*②特别长,看不到尽头。[例]漫长的旅途。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 曼, 氵, 长
Chinese meaning: ①日子过得缓慢。[例]那些漫长的艰难岁月。*②特别长,看不到尽头。[例]漫长的旅途。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian hoặc quá trình.
Example: 他们经历了一段漫长的等待。
Example pinyin: tā men jīng lì le yí duàn màn cháng de děng dài 。
Tiếng Việt: Họ đã trải qua một khoảng thời gian chờ đợi dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dài lâu, kéo dài qua nhiều thời gian.
Nghĩa phụ
English
Long-lasting, extending over a long period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日子过得缓慢。那些漫长的艰难岁月
特别长,看不到尽头。漫长的旅途
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!