Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漫画
Pinyin: màn huà
Meanings: Truyện tranh, hoạt hình., Comic strip or cartoon., ①用简单而夸张的手法所作的讽刺画。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 曼, 氵, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①用简单而夸张的手法所作的讽刺画。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ loại hình nghệ thuật hình ảnh hài hước hoặc giải trí.
Example: 她从小就喜欢看漫画。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xǐ huan kàn màn huà 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ cô ấy đã thích đọc truyện tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyện tranh, hoạt hình.
Nghĩa phụ
English
Comic strip or cartoon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用简单而夸张的手法所作的讽刺画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!