Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜伏

Pinyin: qián fú

Meanings: Ẩn náu, mai phục., To lie low, lurk; ambush., ①隐匿;潜藏。[例]潜伏部队。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 替, 氵, 亻, 犬

Chinese meaning: ①隐匿;潜藏。[例]潜伏部队。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc bí mật.

Example: 士兵们正在树林里潜伏。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài shù lín lǐ qián fú 。

Tiếng Việt: Những người lính đang mai phục trong rừng cây.

潜伏
qián fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn náu, mai phục.

To lie low, lurk; ambush.

隐匿;潜藏。潜伏部队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜伏 (qián fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung