Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澎湃

Pinyin: péng pài

Meanings: Cuồn cuộn, dạt dào (thường dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ hoặc nước chảy mạnh)., Surging, overflowing (often used to describe strong emotions or powerful water flow)., ①象声词,形容风雪雨水声。*②雪声。[例]月冷江清近腊时,玉階金瓦雪澌澌。——唐·王建《宫词》。*③风声。[例]饮猿忽下藤袅袅,浴鹤乍立风澌澌。——明·高启《题大黄痴天池石辟图》。*④雨声。[例]隔树澌澌雨,通池点点荷。——唐·李商隐《肠》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 彭, 氵, 拜

Chinese meaning: ①象声词,形容风雪雨水声。*②雪声。[例]月冷江清近腊时,玉階金瓦雪澌澌。——唐·王建《宫词》。*③风声。[例]饮猿忽下藤袅袅,浴鹤乍立风澌澌。——明·高启《题大黄痴天池石辟图》。*④雨声。[例]隔树澌澌雨,通池点点荷。——唐·李商隐《肠》。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ; thường đi kèm với danh từ '大海' (biển cả) hoặc '情感' (cảm xúc).

Example: 大海澎湃,气势磅礴。

Example pinyin: dà hǎi péng pài , qì shì bàng bó 。

Tiếng Việt: Biển cả cuồn cuộn, khí thế hùng vĩ.

澎湃
péng pài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuồn cuộn, dạt dào (thường dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ hoặc nước chảy mạnh).

Surging, overflowing (often used to describe strong emotions or powerful water flow).

象声词,形容风雪雨水声

雪声。月冷江清近腊时,玉階金瓦雪澌澌。——唐·王建《宫词》

风声。饮猿忽下藤袅袅,浴鹤乍立风澌澌。——明·高启《题大黄痴天池石辟图》

雨声。隔树澌澌雨,通池点点荷。——唐·李商隐《肠》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澎湃 (péng pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung