Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澄静

Pinyin: chéng jìng

Meanings: Yên tĩnh, trong trẻo., Quiet and clear., ①晴朗无云的天空。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 登, 争, 青

Chinese meaning: ①晴朗无云的天空。

Grammar: Thường dùng để mô tả cảnh vật hoặc trạng thái tâm lý bình lặng.

Example: 湖面澄静,没有一丝波纹。

Example pinyin: hú miàn chéng jìng , méi yǒu yì sī bō wén 。

Tiếng Việt: Mặt hồ yên tĩnh, không có một gợn sóng nào.

澄静
chéng jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, trong trẻo.

Quiet and clear.

晴朗无云的天空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澄静 (chéng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung