Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漸
Pinyin: jiàn
Meanings: Dần dần, từ từ (diễn tả quá trình thay đổi chậm rãi)., Gradually, slowly (describing a gradual change process)., ①均见“渐”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 斬, 氵
Chinese meaning: ①均见“渐”。
Grammar: Có thể đóng vai trò trạng từ hoặc động từ phụ, thường đứng trước động từ chính để miêu tả mức độ tiến triển. Ví dụ: 漸入佳境 (dần đạt tới trạng thái tốt hơn).
Example: 天气渐渐变冷了。
Example pinyin: tiān qì jiàn jiàn biàn lěng le 。
Tiếng Việt: Thời tiết dần dần trở lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dần dần, từ từ (diễn tả quá trình thay đổi chậm rãi).
Nghĩa phụ
English
Gradually, slowly (describing a gradual change process).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“渐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!