Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漱口

Pinyin: shù kǒu

Meanings: Súc miệng, làm sạch miệng bằng nước., To rinse one's mouth, to clean the mouth with water., ①用一种液体漱口腔及喉咙的行为。[例]每天早晨用盐水漱口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 欶, 氵, 口

Chinese meaning: ①用一种液体漱口腔及喉咙的行为。[例]每天早晨用盐水漱口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe cá nhân. Có thể đi kèm với thời gian hoặc tần suất.

Example: 每天早晚都要漱口。

Example pinyin: měi tiān zǎo wǎn dōu yào shù kǒu 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng và tối đều phải súc miệng.

漱口
shù kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súc miệng, làm sạch miệng bằng nước.

To rinse one's mouth, to clean the mouth with water.

用一种液体漱口腔及喉咙的行为。每天早晨用盐水漱口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漱口 (shù kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung