Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激发
Pinyin: jī fā
Meanings: Kích thích, khơi dậy một cảm xúc, ý tưởng hay năng lực nào đó., To stimulate or arouse a certain emotion, idea, or ability., ①激动奋发。[例]刚肠激发。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]词极激发。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]激发群众的积极性。*②将原子核、原子、分子、电子或其他粒子提高到一个更高的能级(如通过加热、照射或轰击)。[例]激发态。*③矫揉造作。[例]激发之行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 敫, 氵, 发
Chinese meaning: ①激动奋发。[例]刚肠激发。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]词极激发。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]激发群众的积极性。*②将原子核、原子、分子、电子或其他粒子提高到一个更高的能级(如通过加热、照射或轰击)。[例]激发态。*③矫揉造作。[例]激发之行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ cảm xúc, ý tưởng hoặc khả năng.
Example: 这次旅行激发了他的创作灵感。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng jī fā le tā de chuàng zuò líng gǎn 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đã khơi dậy cảm hứng sáng tạo của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kích thích, khơi dậy một cảm xúc, ý tưởng hay năng lực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To stimulate or arouse a certain emotion, idea, or ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激动奋发。刚肠激发。——唐·李朝威《柳毅传》。词极激发。——清·梁启超《谭嗣同传》。激发群众的积极性
将原子核、原子、分子、电子或其他粒子提高到一个更高的能级(如通过加热、照射或轰击)。激发态
矫揉造作。激发之行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!