Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漠
Pinyin: mò
Meanings: Sa mạc; lạnh nhạt, thờ ơ., Desert; indifferent, apathetic., ①面积阔大无人定居,缺水干燥的沙石地带:沙漠。漠北。*②空旷:广漠。荒漠。漠漠。*③冷淡地,不经心地:漠视。漠不关心。*④古同“寞”,寂静无声。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 莫
Chinese meaning: ①面积阔大无人定居,缺水干燥的沙石地带:沙漠。漠北。*②空旷:广漠。荒漠。漠漠。*③冷淡地,不经心地:漠视。漠不关心。*④古同“寞”,寂静无声。
Hán Việt reading: mạc
Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ (sa mạc) hoặc tính từ bổ nghĩa cho trạng thái tình cảm (lạnh nhạt).
Example: 他对这件事情表现得很冷漠。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì qíng biǎo xiàn dé hěn lěng mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thể hiện sự lạnh nhạt đối với việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa mạc; lạnh nhạt, thờ ơ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Desert; indifferent, apathetic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沙漠。漠北
广漠。荒漠。漠漠
漠视。漠不关心
古同“寞”,寂静无声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!