Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄碧
Pinyin: chéng bì
Meanings: Màu xanh trong, trong veo., Crystal clear blue., 指整肃政治,清楚奸佞,使天下复归太平。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“陈仲举言为士则,行为世范,登车揽辔,有澄清天下之志。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 登, 珀, 石
Chinese meaning: 指整肃政治,清楚奸佞,使天下复归太平。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“陈仲举言为士则,行为世范,登车揽辔,有澄清天下之志。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả màu sắc của nước, bầu trời...
Example: 湖水澄碧,倒映着蓝天白云。
Example pinyin: hú shuǐ chéng bì , dǎo yìng zhe lán tiān bái yún 。
Tiếng Việt: Nước hồ trong xanh, phản chiếu bầu trời và những đám mây trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh trong, trong veo.
Nghĩa phụ
English
Crystal clear blue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指整肃政治,清楚奸佞,使天下复归太平。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·德行》“陈仲举言为士则,行为世范,登车揽辔,有澄清天下之志。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!