Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潔
Pinyin: jié
Meanings: Sạch sẽ, trong sạch, thanh cao., Clean, pure, noble., ①见“洁”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 絜
Chinese meaning: ①见“洁”。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ trừu tượng hoặc cụ thể nói về đạo đức, tâm hồn.
Example: 她的品格很高尚,很潔白。
Example pinyin: tā de pǐn gé hěn gāo shàng , hěn jié bái 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy rất cao quý và trong sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ, trong sạch, thanh cao.
Nghĩa phụ
English
Clean, pure, noble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“洁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!