Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激光

Pinyin: jī guāng

Meanings: Tia laser, ánh sáng có cường độ cao được phát ra từ các nguồn như đèn laser., Laser, a high-intensity light beam emitted from sources like laser devices., ①利用某些物质原子中的粒子受激发而发出的光,其相位、方向、频率完全相同,颜色很纯,能量高度集中。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 敫, 氵, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①利用某些物质原子中的粒子受激发而发出的光,其相位、方向、频率完全相同,颜色很纯,能量高度集中。

Grammar: Danh từ đơn giản, không thay đổi hình thái. Thường đi kèm với các danh từ khác để tạo thành cụm từ chuyên ngành.

Example: 激光可以用于手术治疗。

Example pinyin: jī guāng kě yǐ yòng yú shǒu shù zhì liáo 。

Tiếng Việt: Tia laser có thể được sử dụng trong phẫu thuật điều trị.

激光
jī guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia laser, ánh sáng có cường độ cao được phát ra từ các nguồn như đèn laser.

Laser, a high-intensity light beam emitted from sources like laser devices.

利用某些物质原子中的粒子受激发而发出的光,其相位、方向、频率完全相同,颜色很纯,能量高度集中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激光 (jī guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung