Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漠不关心

Pinyin: mò bù guān xīn

Meanings: Vô cùng thờ ơ, không quan tâm đến điều gì đó., Completely indifferent, showing no concern about something., ①波浪。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 莫, 一, 丷, 天, 心

Chinese meaning: ①波浪。

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc bổ nghĩa trực tiếp, thường dùng để diễn tả thái độ lạnh lùng hoặc không quan tâm.

Example: 他对这个问题漠不关心。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí mò bù guān xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn thờ ơ với vấn đề này.

漠不关心
mò bù guān xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng thờ ơ, không quan tâm đến điều gì đó.

Completely indifferent, showing no concern about something.

波浪

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漠不关心 (mò bù guān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung