Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善辩

Pinyin: shàn biàn

Meanings: Khéo ăn nói, giỏi tranh luận., Eloquent, skilled in debate., ①善于说辞。[例]能言善辩。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 䒑, 口, 羊, 讠, 辛

Chinese meaning: ①善于说辞。[例]能言善辩。

Grammar: Đặc điểm mô tả kỹ năng giao tiếp và tranh luận tốt.

Example: 他是个善辩的人。

Example pinyin: tā shì gè shàn biàn de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người khéo ăn nói.

善辩
shàn biàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.

Eloquent, skilled in debate.

善于说辞。能言善辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善辩 (shàn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung