Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善意
Pinyin: shàn yì
Meanings: Ý tốt, lòng tốt., Goodwill; good intention., ①好意。[例]出于善意。*②容易产生猜测。[例]君子善谋,小人善意。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 䒑, 口, 羊, 心, 音
Chinese meaning: ①好意。[例]出于善意。*②容易产生猜测。[例]君子善谋,小人善意。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả mục đích tích cực của một hành động.
Example: 他说这句话是出于善意。
Example pinyin: tā shuō zhè jù huà shì chū yú shàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói câu này là xuất phát từ ý tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tốt, lòng tốt.
Nghĩa phụ
English
Goodwill; good intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好意。出于善意
容易产生猜测。君子善谋,小人善意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!