Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善感

Pinyin: shàn gǎn

Meanings: Dễ xúc động, nhạy cảm với cảm xúc., Sensitive; easily moved emotionally., ①容易引起感触的。[例]想以这种令人怜悯的计策来安慰您善感的良心。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 䒑, 口, 羊, 咸, 心

Chinese meaning: ①容易引起感触的。[例]想以这种令人怜悯的计策来安慰您善感的良心。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả tính cách dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Example: 她是一个善感的人。

Example pinyin: tā shì yí gè shàn gǎn de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người dễ xúc động.

善感
shàn gǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ xúc động, nhạy cảm với cảm xúc.

Sensitive; easily moved emotionally.

容易引起感触的。想以这种令人怜悯的计策来安慰您善感的良心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善感 (shàn gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung