Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜讯
Pinyin: xǐ xùn
Meanings: Tin vui, tin tốt lành., Good news, happy tidings., ①令人高兴的消息。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 壴, 卂, 讠
Chinese meaning: ①令人高兴的消息。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 我们听到了一个大喜讯。
Example pinyin: wǒ men tīng dào le yí gè dà xǐ xùn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nghe được một tin vui lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin vui, tin tốt lành.
Nghĩa phụ
English
Good news, happy tidings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
令人高兴的消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!