Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啼泣
Pinyin: tí qì
Meanings: Khóc lóc nức nở., To cry bitterly., ①啼哭;哭泣。[例]于啼泣之余。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 帝, 氵, 立
Chinese meaning: ①啼哭;哭泣。[例]于啼泣之余。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau từ bổ nghĩa như 伤心 (buồn lòng) hoặc 痛苦 (đau khổ).
Example: 她伤心地啼泣起来。
Example pinyin: tā shāng xīn dì tí qì qǐ lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy khóc nức nở vì buồn lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc lóc nức nở.
Nghĩa phụ
English
To cry bitterly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
啼哭;哭泣。于啼泣之余。——清·林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!