Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜剧
Pinyin: xǐ jù
Meanings: Phim hài, kịch vui, Comedy, ①性质轻松有趣的戏剧,典型地有圆满结局。*②任何结局圆满的中世纪叙事作品,尤指用口语写作者。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 壴, 刂, 居
Chinese meaning: ①性质轻松有趣的戏剧,典型地有圆满结局。*②任何结局圆满的中世纪叙事作品,尤指用口语写作者。
Grammar: Danh từ chỉ thể loại nghệ thuật sân khấu/phim ảnh.
Example: 这部喜剧非常搞笑。
Example pinyin: zhè bù xǐ jù fēi cháng gǎo xiào 。
Tiếng Việt: Bộ phim hài này rất buồn cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim hài, kịch vui
Nghĩa phụ
English
Comedy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性质轻松有趣的戏剧,典型地有圆满结局
任何结局圆满的中世纪叙事作品,尤指用口语写作者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!