Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧叫
Pinyin: xuān jiào
Meanings: Gọi to, la hét ồn ào, To shout loudly, making a noisy commotion., ①古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)。*②多话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 宣, 丩
Chinese meaning: ①古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)。*②多话。
Grammar: Động từ ghép, chỉ hành động phát ra âm thanh lớn và gây ồn.
Example: 孩子们在院子里喧叫着玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ xuān jiào zhe wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ la hét ầm ĩ khi chơi trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi to, la hét ồn ào
Nghĩa phụ
English
To shout loudly, making a noisy commotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)
多话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!