Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喊声

Pinyin: hǎn shēng

Meanings: Tiếng la hét, tiếng gọi lớn., Shouting or calling out loudly., ①由于强烈的激动或感动、不自觉地发出的叫声。[例]他们以愤恨的喊声迎接他。*②喧哗;喧嚷。[例]那股十分兴奋的劲头和狂喜的喊声,使这座公共设施充满了友爱的活力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 咸, 士

Chinese meaning: ①由于强烈的激动或感动、不自觉地发出的叫声。[例]他们以愤恨的喊声迎接他。*②喧哗;喧嚷。[例]那股十分兴奋的劲头和狂喜的喊声,使这座公共设施充满了友爱的活力。

Grammar: Danh từ chỉ âm thanh, thường kết hợp với động từ như ‘传来’ (vang tới), ‘听到’ (nghe thấy).

Example: 远处传来一阵喊声。

Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yí zhèn hǎn shēng 。

Tiếng Việt: Từ xa vọng lại một tiếng hét lớn.

喊声
hǎn shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng la hét, tiếng gọi lớn.

Shouting or calling out loudly.

由于强烈的激动或感动、不自觉地发出的叫声。他们以愤恨的喊声迎接他

喧哗;喧嚷。那股十分兴奋的劲头和狂喜的喊声,使这座公共设施充满了友爱的活力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...