Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喊叫

Pinyin: hǎn jiào

Meanings: Gọi lớn tiếng, hét lên để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ., To shout or yell to attract attention or express strong emotions., ①发出高声呼喊(如表示高兴、胜利或引起注意)。[例]群众高兴得喊叫起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 咸, 丩

Chinese meaning: ①发出高声呼喊(如表示高兴、胜利或引起注意)。[例]群众高兴得喊叫起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ cường độ (‘大声’ - lớn tiếng).

Example: 他大声喊叫着求救。

Example pinyin: tā dà shēng hǎn jiào zhe qiú jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hét lớn cầu cứu.

喊叫
hǎn jiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi lớn tiếng, hét lên để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

To shout or yell to attract attention or express strong emotions.

发出高声呼喊(如表示高兴、胜利或引起注意)。群众高兴得喊叫起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喊叫 (hǎn jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung