Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喊话
Pinyin: hǎn huà
Meanings: Nói to để gọi ai đó hoặc thông báo điều gì., To call out or announce something loudly., ①向距离较远的对方高声说话。常指在前沿阵地上对敌人大声宣传或劝降。[例]对敌人喊话。*②通过通信机呼叫联络。[例]向团部喊话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 咸, 舌, 讠
Chinese meaning: ①向距离较远的对方高声说话。常指在前沿阵地上对敌人大声宣传或劝降。[例]对敌人喊话。*②通过通信机呼叫联络。[例]向团部喊话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ hướng (‘向里面’ - vào trong).
Example: 他站在门口向里面喊话。
Example pinyin: tā zhàn zài mén kǒu xiàng lǐ miàn hǎn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cửa và gọi vào trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói to để gọi ai đó hoặc thông báo điều gì.
Nghĩa phụ
English
To call out or announce something loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向距离较远的对方高声说话。常指在前沿阵地上对敌人大声宣传或劝降。对敌人喊话
通过通信机呼叫联络。向团部喊话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!