Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善心

Pinyin: shàn xīn

Meanings: Lòng tốt, tâm địa nhân hậu., Kindness; benevolent heart., ①好心;善良的心意。[例]大发善心。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 口, 羊, 心

Chinese meaning: ①好心;善良的心意。[例]大发善心。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách tốt bụng của ai đó.

Example: 他有一颗善心。

Example pinyin: tā yǒu yì kē shàn xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một tấm lòng nhân hậu.

善心
shàn xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tốt, tâm địa nhân hậu.

Kindness; benevolent heart.

好心;善良的心意。大发善心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善心 (shàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung