Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喘气
Pinyin: chuǎn qì
Meanings: Hít thở nhanh và gấp, thường là sau khi vận động mạnh., To breathe quickly and heavily, usually after strenuous exercise., 喘一口气的功夫。比喻时间短。[出处]《后汉书·张纲传》“若鱼遊釜中,喘息须臾之间耳!”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 耑, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 喘一口气的功夫。比喻时间短。[出处]《后汉书·张纲传》“若鱼遊釜中,喘息须臾之间耳!”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự gắng sức.
Example: 跑了这么远,他累得直喘气。
Example pinyin: pǎo le zhè me yuǎn , tā lèi dé zhí chuǎn qì 。
Tiếng Việt: Chạy xa như vậy, anh ấy mệt đến mức thở hổn hển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hít thở nhanh và gấp, thường là sau khi vận động mạnh.
Nghĩa phụ
English
To breathe quickly and heavily, usually after strenuous exercise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喘一口气的功夫。比喻时间短。[出处]《后汉书·张纲传》“若鱼遊釜中,喘息须臾之间耳!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!